Có 2 kết quả:
頷下腺 hàn xià xiàn ㄏㄢˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄢˋ • 颔下腺 hàn xià xiàn ㄏㄢˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
submaxillary glands (biology)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
submaxillary glands (biology)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh